Có 2 kết quả:
扁桃体炎 biển đào thể viêm • 扁桃體炎 biển đào thể viêm
giản thể
Từ điển phổ thông
viêm hạch hạnh, viêm amiđan, xưng amiđan
phồn thể
Từ điển phổ thông
viêm hạch hạnh, viêm amiđan, xưng amiđan
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông